TỪ VỰNG Ở SÂN BAY


Thẻ lên máy bay: Boarding Pass
Vé máy bay: Flight Ticket
Cửa lên máy bay: Gate
Chậm chuyến bay: Delay
Phi hành đoàn: Cabin Crew
Cơ trưởng : Captain
Cơ phó: First officer
Tiếp viên hàng không: Flight Attendant
Quầy làm thủ tục bay: Check-in Counter
Cất cánh: Take off
Hạ cánh: Landing
Hải quan: Customs
Nhân viên Xuất Nhập cảnh: Immigration Police
Quá cảnh: Transit
Dây an toàn: Seatbelt
Ghế ngồi gần cửa sổ: Window seat
Chuyến bay thuê cả chiếc máy bay: Charter
Hành khách (viết vắt): Pax
Danh sách hành khách: Passenger list
***Ký hiệu:
ADLT: adult (người lớn - từ 12 tuổi trở lên)
CHD: child (trẻ em – 2 – 11 tuổi)
INF: infant (em bé - dưới 2 tuổi)




Không có nhận xét nào: